Goal Setting

Goal setting (thiết lập mục tiêu) là giải pháp hữu hiệu giúp chuyển đổi ước mơ thành thành tích cụ thể. Dù là trong cuộc sống cá nhân hay sự nghiệp, việc đặt mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa là rất quan trọng để định hướng con đường phía trước một cách rõ ràng và có trọng tâm.

Nội dung

Goal setting (Thiết lập mục tiêu) là gì?

Thiết lập mục tiêu (goal setting) là quá trình xác định các mục đích cụ thể mà một cá nhân/tổ chức mong muốn hiện thực hóa trong một khoảng thời gian cho trước. Quá trình này đòi hỏi các bên liên quan phải vạch ra những gì bản thân muốn đạt được, thiết lập các chỉ tiêu rõ ràng và lượng hóa, đồng thời phác thảo kế hoạch các bước cần thiết để biến chúng thành sự thực.

Việc đặt mục tiêu được khuyến khích áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống như:

Brian Tracy từng nói “Học tập liên tục là yêu cầu tối thiểu để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào”.

Thật vậy, một người mong muốn thành công sẽ phải tận dụng mọi cơ hội để học hỏi một cách có kế hoạch – bằng cách thường xuyên suy ngẫm về các mục tiêu cá nhân cần đạt được (ví dụ: tiếp thu thêm kiến thức, học lên cao hơn, hay đơn giản là thành thạo hơn trong sở thích chơi cờ của mình).

  • Tài chính

Kiếm tiền sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn tiếp tục chi tiêu và không có mục tiêu tài chính rõ ràng trong 5 hoặc 10 năm tới. Bạn mong muốn sở hữu thu nhập bao nhiêu? Bạn muốn (và có thể) tiết kiệm bao nhiêu mỗi tháng? Kế hoạch đầu tư của bạn để hình thành nguồn thu nhập thụ động là gì?

  • Thể chất

Đã bao nhiêu lần bạn dự định đến phòng tập thể dục – và từ bỏ ý định chỉ một phút sau đó? Nguyên nhân chính là vì bạn không có sẵn một “đích đến” cuối cùng cụ thể nào trong đầu. Việc đặt mục tiêu rõ ràng cho hành trình tập thể dục là cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe và sống một cuộc sống cân bằng hơn.

  • Gia đình

Để có cuộc sống gia đình hạnh phúc, người ta có thể đặt ra những mục tiêu ngắn hạn như ăn tối cùng nhau 3 lần một tuần – hoặc mục tiêu dài hạn như lên kế hoạch cho con cái vào đại học, cân bằng công việc – cuộc sống.

  • Xã hội

Về phương diện tương tác xã hội, bạn có thể quyết định rằng mình cần phải làm gì đó để cải thiện mối quan hệ với những người khác – ví dụ: kết bạn mới bằng cách tham gia một câu lạc bộ networking online; cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng cách tham gia một lớp học, v.v…

  • Sự nghiệp

Mục tiêu sự nghiệp phải phác thảo rõ ràng tham vọng nghề nghiệp của bạn – dựa vào đó, bạn mới có thể đưa ra một chiến lược phát triển khả thi. Ví dụ: bạn có thể mong muốn được thăng chức trong vòng một năm – để làm được điều này, cần phải lên kế hoạch tăng doanh số bán hàng lên 10%, hoặc bằng cách tham dự một hội thảo đào tạo chuyên nghiệp và trở thành chuyên gia đào tạo được chứng nhận.

Goal Setting

Đặt mục tiêu cho bản thân

Lý thuyết thiết lập mục tiêu (goal setting)

Lý thuyết thiết lập mục tiêu (goal setting) thường được cho là bắt nguồn từ công trình nghiên cứu của Edwin Locke vào thập niên 1960. Những phát hiện của ông, được ghi lại trong bài báo “Toward a Theory of Task Motivation and Incentives” (1968), nhấn mạnh rằng – mục tiêu rõ ràng và phản hồi mang tính xây dựng là động cơ chính thúc đẩy tinh thần của người lao động. Ngoài ra, ông cũng nhấn mạnh rằng, làm việc có mục tiêu sẽ mang lại nguồn động lực đáng kể, giúp nâng cao hiệu suất.

Theo Locke và Latham, có 5 nguyên tắc đặt mục tiêu cần tuân thủ để tối ưu hóa cơ hội thành công:

  1. Minh bạch

Đặt mục tiêu rõ ràng là yêu cầu cần thiết đầu tiên – để bạn có thể ý thức rõ ràng về những gì bản thân mong muốn đạt được, cũng như biết cách đo lường chính xác kết quả và các hành vi cụ thể cần được đánh giá.

Ví dụ, thay vì đặt ra cho bản thân một mục tiêu chung chung như “trở nên chủ động hơn” – vừa thiếu khả năng đo lường, vừa không có tác dụng truyền cảm hứng hành động – tốt hơn là hãy theo phương pháp SMART và cụ thể nó thành “Tăng doanh số bán hàng lên 10% trong quý tiếp theo”.

  1. Thử thách

Nghiên cứu của Locke nhấn mạnh sức mạnh truyền cảm hứng của các mục tiêu mang tính thách thức so với những mục tiêu dễ dàng – nói cách khác, những công việc nằm ngoài vùng an toàn (một chút) sẽ có tác động tốt nhất với việc nâng cao hiệu suất hiện tại. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo tính cân bằng – rằng các mục tiêu đặt ra vẫn thực tế và có thể đạt được.

Bạn phải đặt ra những mục tiêu nằm ngoài tầm với hiện tại. Bằng không, nếu chỉ gắn liền với một mục đích có thể đạt được mà không cần phải nỗ lực hay suy nghĩ nhiều, bạn sẽ bị mắc kẹt và không thể “khai phóng” tiềm năng thực sự của bản thân.

Steve Garvey

  1. Cam kết

Trong môi trường đội nhóm/ tại nơi làm việc, tất cả các thành viên nên tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu (goal setting) – qua đó, mỗi cá nhân đều nhận thức được và tận tâm với các chỉ tiêu đã đề ra. Miễn là tất cả đều nhận thấy các mục tiêu này có thể đạt được, phù hợp với tham vọng của tổ chức và tin tưởng vào cấp trên, thì họ sẽ có được cam kết đẻ biến chúng thành hiện thực.

  1. Phản hồi

Trong quá trình thiết lập mục tiêu, chúng ta không nên bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của việc chủ động yêu cầu phản hồi (solicit feedback) từ nhiều nguồn khác nhau. Phản hồi hiệu quả sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về kỳ vọng của bản thân/ đội nhóm – cũng như biết cách đo lường tiến độ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

  1. Ưu tiên

Nguyên tắc cuối cùng này đòi hỏi mỗi người phải đánh giá độ khó của một công việc cụ thể. Khi cần giải quyết một lúc nhiều nhiệm vụ phức tạp, chúng ta phải học cách quản lý khối lượng công việc – tránh việc ngay lập tức “nhảy vào” những việc quá phức tạp, đòi hỏi phải nỗ lực quá sức ngay từ đầu.

Đọc thêm: Quản lý thời gian – 33 mẹo hữu ích giúp tối đa hóa năng suất

Tầm quan trọng của thiết lập mục tiêu (goal setting)

Người không biết mình muốn đi đâu thì sẽ không bao giờ gặp được gió thuận cả.

Seneca

Đối với cá nhân

  • Tập trung & Định hướng

Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đang chơi trò Truy tìm kho báu. Mục tiêu giống như một dấu X lớn màu đỏ trên bản đồ kho báu – nó giúp điều hướng sự cố gắng và nguồn lực của bạn vào một đích đến cụ thể, đồng thời ngăn chặn những hành động lãng phí, không khiến bạn tiến tới những gì mình thực sự muốn đạt được.

  • Động lực và kiên trì

Một khi đã có mục tiêu trong đầu, nó sẽ đóng vai trò là nguồn động lực mạnh mẽ giúp bạn luôn giữ vững cam kết hành động – ngay cả khi phải đối mặt với những thử thách dường như không thể vượt qua.

Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa sự cống hiến của nhân viên với quá trình thiết lập mục tiêu của Yukl và Latham đã tiết lộ rằng – những cá nhân ý thức sâu hơn về lý do và sự cần thiết đằng sau mục tiêu sẽ có cơ hội đạt được kết quả và hiệu suất cao hơn.

  • Phát triển cá nhân

Việc thiết lập mục tiêu khuyến khích chúng ta học hỏi những kỹ năng mới và mở rộng kiến thức để theo đuổi khát vọng của mình. Trong quá trình cải tiến liên tục này, chúng ta cũng đồng thời được thưởng nhiều lợi ích khác – bao gồm cải thiện hiệu suất và nâng cao sự tự tin trong mọi việc mình làm.

Nếu bạn muốn sống một cuộc sống hạnh phúc, hãy gắn nó với một mục tiêu – đừng gắn nó với con người hay đồ vật cụ thể nào.

Albert Einstein

Đối với tổ chức

Ngoài tác động thúc đẩy cá nhân hành động theo những gì bản thân thực sự mong muốn, việc thiết lập mục tiêu (goal setting) còn là công cụ tuyệt vời để các tổ chức điều chỉnh tầm nhìn của tất cả thành viên trong nhóm, nâng cao tinh thần đồng đội.

  • Đo lường tiến độ

Trong lĩnh vực lập kế hoạch và quản lý dự án, mục tiêu đóng vai trò là KPI (Chỉ số hiệu suất chính) để theo dõi hiệu suất và đánh giá tiến độ theo thời gian.

  • Đảm bảo sự thống nhất

Như đã đề cập phía trên, một bộ mục tiêu rõ ràng đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều hành động thống nhất với lợi ích của nhóm. Khi tất cả cùng cố gắng đi về một hướng, họ cũng đồng thời học được cách cộng tác hài hòa để biến kết quả mong muốn thành hiện thực.

Nghiên cứu của McKinsey đã chỉ ra rằng, 91% công ty có hệ thống quản lý hiệu suất hiệu quả đều nỗ lực thống nhất mục tiêu của nhân viên theo mục tiêu của tổ chức. Khi các cá nhân hiểu rõ ràng những gì họ làm đóng góp như thế nào cho hoạt động kinh doanh, họ sẽ có nhiều động lực và cơ hội thực hiện tốt nhất công việc của mình, cũng như được nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm với công việc và đội nhóm.

  • Phân bổ nguồn lực

Bằng cách xác định rõ ràng mục tiêu cần thực hiện, các tổ chức sẽ được trang bị tốt hơn để phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quan trọng nhất, giúp cải thiện năng suất và hiệu quả của nhóm.

thiết lập mục tiêu

3 hình thức thiết lập mục tiêu

  1. Mục tiêu kết quả (Outcome goal)

Ở đây, trọng tâm nằm ở kết quả cuối cùng mà bạn muốn đạt được. Đây là hình thức đặt mục tiêu phổ biến nhất – vì nó đưa ra một đích đến rõ ràng để hướng tới. Ví dụ:

  • Giành được vị trí số 1 trong một cuộc thi.
  • Tăng trưởng doanh số bán hàng thêm 20%.
  • Lấy bằng năng lực ngoại ngữ.
  1. Mục tiêu hiệu suất (Performance goal)

Mục tiêu hiệu suất là những nhiệm vụ cần thực hiện để đạt được mục tiêu kết quả (outcome). Nói cách khác, trọng tâm ở đây chuyển sang những hành động sẽ dẫn đến kết quả mong muốn.

Giả sử bạn muốn tăng năng suất theo một tỷ lệ phần trăm nhất định – trong trường hợp đó, mục tiêu hiệu suất của bạn có thể là:

  1. Mục tiêu quy trình (Process goal)

Mục tiêu quy trình là những việc cụ thể có thể làm hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng để hướng tới mục tiêu lớn hơn. Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào CÁCH THỨC – hơn là NHỮNG GÌ cần làm – để hình thành nền tảng đạt được mục tiêu hiệu suất đề ra. Ví dụ:

  • Chạy bộ ba lần một tuần.
  • Tham gia lớp học tiếng Tây Ban Nha 5 giờ một tuần.
  • Tiết kiệm 10% tiền lương mỗi tháng trong vòng một năm.

Điều đáng nói là cả ba loại mục tiêu trên đây đều có mối liên hệ với nhau. Mục tiêu kết quả cung cấp hướng đi bao quát, trong khi mục tiêu hiệu suất và mục tiêu quá trình chia nhỏ thành các hành động và bước đi cần thiết để hiện thực hóa tầm nhìn đó.

Sau đây là một ví dụ thiết lập mục tiêu cá nhân – phân loại theo 3 hình thức kể trên:

  • Kết quả: Trở thành diễn giả trước công chúng.
  • Hiệu suất: Cải thiện kỹ năng nói trước đám đông.
  • Quy trình: Luyện nói ít nhất 10 giờ một tuần.

5 bước thiết lập mục tiêu (goal setting)

Xác định đúng mục tiêu là bạn đã đi được nửa chặng đường hiện thực hóa nó.

Abraham Lincoln

Sau đây là gợi ý một số bước bạn có thể thực hiện trong quá trình đặt mục tiêu cho bản thân:

  • Brainstorm: Bắt đầu bằng cách xác định các kết quả mong muốn mà bạn muốn đạt được. Những mục tiêu này phải có tính khả thi, cụ thể và phù hợp với các giá trị cốt lõi của bạn.
  • Xác định mục tiêu thực tế và cụ thể: Sau khi hoàn thành bước đầu tiên, đã đến lúc chia nhỏ mục đích chung của bạn thành các mục tiêu cụ thể hơn – dựa vào đó, bạn sẽ có thể đưa ra một kế hoạch hành động chi tiết.
  • Chia thành các bước nhỏ hơn: Việc phân chia mỗi mục tiêu thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn sẽ giúp bạn không bị choáng ngợp – từ đó có động lực cũng như thước đo tiến độ.
  • Xác định những trở ngại tiềm tàng: Việc đặt mục tiêu hiệu quả không chỉ dừng lại ở nhìn về phía trước – bạn còn cần xem xét đến những thách thức tiềm ẩn có thể nảy sinh và chuẩn bị trước kế hoạch chi tiết để xử lý khi những tình huống không mong đợi phát sinh.
  • Lên lịch trình thời gian cụ thể: Ở bước cuối cùng, bạn cần đặt ra thời hạn cụ thể cho từng mục tiêu – điều này sẽ giúp thúc đẩy cảm giác cấp bách và hỗ trợ bạn đi đúng hướng.

Thách thức trong quá trình thiết lập mục tiêu (goal setting)

  • Mục đích không rõ ràng

Thông thường, chúng ta hay đặt mục tiêu dựa trên những gì ta tin rằng bản thân mong muốn – hơn là những khao khát THỰC SỰ của mình. Điều tất yêu sau đó là bạn sẽ không cảm thấy thỏa mãn trọn vẹn khi đạt được mục tiêu đề ra.

Để khắc phục vấn đề này, hãy tự hỏi bản thân: “Tại sao tôi muốn điều này?” và tìm hiểu sâu hơn về động lực đằng sau đó. Càng nỗ lực khám phá những khát vọng đích thực của mình, chúng ta sẽ càng có thể sắp xếp mục tiêu một cách hiệu quả hơn và tìm thấy sự thỏa mãn đích thực.

  • Kỳ vọng thiếu thực tế

Đã bao giờ bạn cho rằng điều gì đó thật đơn giản – để rồi sau đó nhận ra rằng nó không hề dễ dàng như vậy? Nguyên nhân sâu xa xuất phát từ những kỳ vọng không thực tế.

Việc đạt được thành tích lớn đòi hỏi thời gian và không thể diễn ra một cách nhanh chóng. Do đó, bạn có hai lựa chọn: đặt ra các mục tiêu thực tế và có thể đạt được – hoặc điều chỉnh kỳ vọng của bạn về mục đích cuối cùng.

  • Quá tham lam

Một sai lầm phổ biến mà nhiều người hay mắc phải là lập ra một danh sách to-do list dài – nhưng lại không tập trung vào bất kỳ mục tiêu cụ thể nào. Chìa khóa ở đây là bạn phải học cách “định hướng” nỗ lực và nguồn lực của bản thân. Mặc dù không có gì sai khi có nhiều mục tiêu, bạn phải phân biệt được mục đích nào thực sự đáng để bạn tập trung đầu tư.

  • Không sắp xếp thời gian và lịch trình

Việc không đặt ra giới hạn thời gian là nguyên nhân khiến nhiều người không phân bổ đủ thời gian cho kế hoạch của mình. Để đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ đề ra, hãy xác định thời gian và địa điểm cụ thể – cũng như sử dụng các công cụ như lời nhắc để tránh quên hoặc trì hoãn.

Đọc thêm: Kỷ luật bản thân – Rèn luyện tinh thần tự chịu trách nhiệm

Goal Setting

5 phương pháp thiết lập mục tiêu (goal setting)

  1. Đặt mục tiêu truyền cảm hứng

Để đảm bảo thiết lập mục tiêu hiệu quả, chúng ta phải bắt đầu bằng việc đặt ra những mục đích thực sự có ý nghĩa cá nhân và mang lại giá trị. Nếu mục tiêu của bạn thiếu sự quan tâm hoặc không phù hợp với những khát vọng lớn hơn của bản thân, bạn sẽ không có động lực để đầu tư nỗ lực cần thiết cho việc biến chúng thành hiện thực.

Giả sử, nếu mục tiêu của bạn chỉ đơn giản là học một ngôn ngữ mới”, bạn sẽ ít có khả năng hiện thực nó. Tuy nhiên, nếu cụ thể nó thành “học một ngôn ngữ mới – để có thể đi du lịch đến các quốc gia và giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau”, thì tác động nó mang lại sẽ rất khác.

  1. Áp dụng các mô hình goal setting

Ý tưởng ở đây là nỗ lực của bạn nên được dựa trên một “khuôn khổ” đã được các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm nghiên cứu và thử nghiệm. Khi đề cập đến các kỹ thuật thiết lập mục tiêu, bạn có thể cân nhắc thực hành theo các mô hình sau đây:

  • SMART: Viết tắt của Cụ thể (Smart), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Có liên quan (Relevant) và Có giới hạn thời gian (Time-bound), SMART là một phương pháp đặt mục tiêu được áp dụng phổ biến, giúp đảm bảo sự minh bạch và lập kế hoạch hiệu quả.
  • OKR: OKR – viết tắt của Mục tiêu (Objectives) và Kết quả then chốt (Key Results) – yêu cầu vạch ra các Mục tiêu rõ ràng và đầy tham vọng, cùng với Kết quả then chốt đóng vai trò là các cột mốc cụ thể giúp theo dõi tiến độ. Mô hình này cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để gắn kết các mục tiêu của cá nhân và nhóm với các mục tiêu chiến lược tổng thể của tổ chức.
  • B.H.A.G: B.H.A.G, viết tắt của Big Hairy Audacious Goal, là một khái niệm do Jim Collins và Jerry Porras đưa ra trong ấn phẩm “Build to Last“. Trọng tâm của phương pháp là thiết lập một mục tiêu dài hạn, đầy tham vọng và táo bạo, vượt xa khả năng và trí tưởng tượng hiện tại của tổ chức.
  • Mục tiêu lùi (Backward Goals): Còn được gọi là Kỹ thuật đảo ngược (Reverse Engineeering) hoặc Thiết lập mục tiêu đảo ngược (Reverse Goal Setting), cách thiết lập mục tiêu này bắt đầu bằng việc hình dung ra kết quả mong muốn – và sau đó đi ngược lại để xác định các bước cần thiết nhằm đạt được kết quả đó. Thay vì đặt mục tiêu dựa trên tình hình hiện tại hoặc nguồn lực sẵn có, cách tiếp cận này bắt đầu bằng một tầm nhìn rõ ràng về kết quả cuối cùng – sau đó xác định các hành động cụ thể cần thiết để biến nó thành hiện thực.
  • Thiết lập mục tiêu một từ (One Word Goal Setting): Đây là một kỹ thuật tối giản – bao gồm việc chọn một từ hoặc chủ đề duy nhất để định hướng hành động/ ý định trong suốt một khoảng thời gian cụ thể. Thay vì đặt ra nhiều mục tiêu hoặc quyết tâm, bạn hãy chọn một từ bao hàm sự tập trung, sự phát triển hoặc tư duy mà bạn mong muốn trong năm đó.
  • Mục tiêu theo cấp độ (Tiered Goals): Phương pháp này chia nhỏ mục tiêu thành các khung thời gian khác nhau). Ở cấp cao nhất là các mục tiêu hàng năm thể hiện những thành tựu mong muốn bao quát trong vòng một năm – tiếp theo là các mục tiêu hàng quý và hàng tháng.
  • Khung thiết lập mục tiêu 1-3-5. Còn được gọi là Keller Williams GPS (Mục tiêu, Ưu tiên, Chiến lược), phương pháp này cung cấp cách tiếp cận chiến lược, có cấu trúc – bằng cách chọn một mục tiêu chính và sau đó vạch ra ba chiến lược để hoàn thành mục tiêu đó. Với mỗi chiến lược, năm chiến thuật sẽ được phát triển để thực hiện nó một cách hiệu quả.
  • 5R. 5R trong việc thiết lập mục tiêu là viết tắt của Kết quả (Results), Lý do (Reasons), Suy ngẫm (Reflection), Nguồn lực (Resources) và Trách nhiệm (Responsibilities). Mấu chốt ở đây là bắt đầu bằng việc xác định kết quả cuối cùng là gì, tại sao bạn muốn đạt được nó. Trong quá trình này, hãy thường xuyên tạm dừng để suy ngẫm về các nguồn lực cần thiết và xác định các phương thức giúp duy trì trách nhiệm giải trình cá nhân.
  • 3W. Với cách tiếp cận này, bạn phải trả lời được 3 câu hỏi chính: Tại sao (Why), Cái gì (What) và Ai (Who). Thành phần cuối cùng (Ai) là yếu tố khiến khuôn khổ 3W trở nên khác biệt so với các cách tiếp cận khác – vì bạn sẽ cần xác định xem bản thân cần đến sự hỗ trợ từ những đối tượng nào để hiện thực hóa mong muốn của mình.
  1. Viết ra giấy

Hành động viết ra giấy sẽ biến mục tiêu thành một cái gì đó cụ thể và hữu hình, khiến bạn ghi nhớ sâu hơn và có tinh thần trách nhiệm với nó.

Nếu chọn áp dụng phương pháp đặt mục tiêu này, lời khuyên là bạn hãy sử dụng các từ/cụm từ thể hiện sự dứt khoát như “sẽ” – thay vì những từ như “muốn” hoặc “có thể”. Ví dụ: “Tôi sẽ giảm 10% chi phí hoạt động trong năm nay” thay vì “Tôi muốn giảm 10% chi phí hoạt động trong năm nay”.

  1. Lập kế hoạch hành động

Việc lập kế hoạch cho các bước cần thực hiện thường bị bỏ qua trong quá trình thiết lập mục tiêu. Thông thường, chúng ta quá chú trọng vào kết quả cuối cùng – đến mức hoàn toàn quên mất quá trình trước đó.

Bằng cách dành thời gian để phác thảo từng cột mốc quan trọng riêng lẻ – và sau đó đánh dấu chúng khi đã hoàn thành, bạn sẽ mang lại cho bản thân cảm giác tiến bộ và động lực hướng tới mục tiêu cuối cùng. Cách làm này đặc biệt được khuyến khích khi phải giải quyết các mục tiêu dài hạn, cần nhiều thời gian và nguồn lực hơn.

  1. Bám sát kế hoạch

Thiết lập mục tiêu không phải là sự kiện chỉ diễn ra một lần – đó là một quá trình liên tục. Để đi đúng hướng, bạn có thể kết hợp sử dụng các ứng dụng lời nhắc vào thói quen của mình – cũng như phân bổ thời gian thường xuyên để xem lại tiến trình đã đạt được.

Mặc dù đích đến cuối cùng có thể không thay đổi về lâu dài, nhưng kế hoạch hành động bạn vạch ra trên đường đi có thể (và nên) liên tục được thay đổi. Điều quan trọng là bạn hãy đảm bảo rằng, các mục tiêu của bạn luôn phù hợp, có giá trị và cần thiết.

Chính bước này – chọn mục tiêu và bám sát nó – sẽ thay đổi mọi thứ.

Scott Reed

Một số hoạt động & bài tập thiết lập mục tiêu

  • Bucket list: Bucket list là một danh sách tổng hợp các kinh nghiệm, thành tích và mục tiêu mà một cá nhân mong muốn đạt được trong cuộc đời của họ. Nó đóng vai trò như lộ trình để bạn theo đuổi những trải nghiệm ý nghĩa và trọn vẹn trước khi thời gian của mình không còn nữa.
  • Bảng tầm nhìn (vision board): Bảng tầm nhìn là tập hợp các hình ảnh, từ ngữ và biểu tượng đại diện cho kết quả mong muốn của bạn – và cuộc sống mà bạn lựa chọn. Nó đóng vai trò như lời nhắc nhở trực quan, sống động về ý định của bạn – đồng thời là công cụ củng cố suy nghĩ tích cực và đảm bảo sự liên kết giữa mục tiêu và hành động của bạn.
  • Nhật ký thiết lập mục tiêu: Một cuốn nhật ký như vậy thường bao gồm các tính năng như: lịch trình hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng, cũng như các phần dành cho việc thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch hành động, suy ngẫm và theo dõi. Bạn có thể chia mục tiêu của mình thành các nhiệm vụ dễ quản lý, đặt thời hạn và theo dõi tiến trình.

Những lầm tưởng về việc thiết lập mục tiêu

  • Mục tiêu phải lớn mới có giá trị: Thực tế, việc đặt ra những mục tiêu lớn đôi khi có thể khiến bạn bị “choáng ngợp” và nản lòng. Trên thực tế, mục tiêu dù lớn hay nhỏ luôn có ý nghĩa và tác động nhất định. Sẽ hiệu quả hơn nếu bạn chia nhỏ chúng thành các bước hoặc cột mốc dễ quản lý hơn, để từ đó tiến bộ dần dần và tạo đà theo thời gian.
  • Tôi cần biết chính xác điều mình muốn: Mặc dù chúng ta luôn được khuyến khích có tầm nhìn rõ ràng cho cuộc đời, nhưng không phải lúc nào bạn cũng cần biết rõ mọi chi tiết ngay từ đầu. Đôi khi, bắt đầu bằng một ý tưởng chung là đủ. Cùng với quá trình hành động và nhận thức rõ hơn, bạn sẽ có điều kiện điều chỉnh mục tiêu sau đó. Chìa khóa ở đây là bắt đầu với những gì bạn có và sẵn sàng học hỏi trong suốt chặng đường cuộc đời.
  • Khi đã đặt mục tiêu, tôi không thể thay đổi nó: Trong một số trường hợp, bạn sẽ cần đánh giá lại và điều chỉnh lại mục tiêu của mình – do đó, bạn phải linh hoạt và sẵn sàng sửa đổi đích đến khi cần thiết. Việc điều chỉnh không có nghĩa là thất bại – đúng hơn, nó là dấu hiệu cho thấy bạn dám thừa nhận sự phát triển hoặc hiểu biết mới. Ngoài ra, việc này cũng sẽ cho phép bạn duy trì sự thống nhất giữa hành động với nguyện vọng THỰC SỰ của mình.
  • Nếu không đạt được mục tiêu, tôi là kẻ thất bại: Mục tiêu nên được coi là để phấn đấu, nhưng bản thân chúng không xác định giá trị hay thành công của bạn với tư cách một con người. Nếu chưa đạt được những gì đã đề ra, thì đó là cơ hội để bạn suy ngẫm, học hỏi và điều chỉnh chiến lược hành động. Thất bại chỉ là bước lùi tạm thời – chính nó sẽ mang lại cho bạn những bài học quý giá để nỗ lực hơn trong tương lai.

Ý nghĩa của thiết lập mục tiêu (goal setting) trong coaching

Trong lĩnh vực coachingmentoring, thiết lập mục tiêu đóng vai trò giúp đảm bảo cách tiếp cận mang tính cấu trúc và hiện thực hóa kết quả cuối cùng. Nhìn chung, quá trình này thường bao gồm các khía cạnh sau:

  • Thiết lập thỏa thuận huấn luyện: Khi bắt đầu mối quan hệ, coach và coachee sẽ làm việc cùng nhau để xác định một bộ mục tiêu rõ ràng. Thỏa thuận này nêu rõ những gì các bên muốn đạt được – cũng như đặt ra phương hướng cho các phiên họp sau và cung cấp khuôn khổ để đo lường tiến độ.
  • Khám phá các giá trị và động lực: Coach sẽ cần đi sâu vào các giá trị và động lực cơ bản của coachee để đảm bảo rằng bất kỳ mục tiêu nào được vạch ra sẽ phù hợp với niềm tin và mong muốn cốt lõi của họ. Hiểu được động cơ THỰC SỰ đằng sau mục tiêu là yêu cầu cần thiết để thúc đẩy động lực và tăng cường cam kết của coachee.
  • Duy trì trách nhiệm giải trình và hỗ trợ: Với mục tiêu cụ thể, coach sau đó sẽ trở thành đối tác trách nhiệm giải trình (accountability partner) – với vai trò hỗ trợ coachee đi đúng hướng và đưa ra hướng dẫn khi họ đối mặt với thử thách. Mỗi khi đạt được một cột mốc quan trọng, cả hai bên sẽ cùng “ăn mừng” nó – trước khi tiến thêm một bước tới mục tiêu tiếp theo.

thiết lập mục tiêu trong coaching

Đối với những ai đang khao khát trở thành nhà lãnh đạo hoặc coach giỏi, việc học cách đặt mục tiêu hiệu quả là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện. Để làm được điều này, bạn sẽ cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Hiểu rõ các giá trị của coachee: Dành thời gian để tìm hiểu điều gì thực sự thúc đẩy coachee của bạn và mang lại cho họ giá trị – để có thể giúp họ đặt ra những mục tiêu hiệu quả phù hợp với niềm tin và mong muốn cốt lõi của họ. Ví dụ: nếu mối quan hệ giữa người với người là điều họ quan tâm và mong muốn hoàn thiện, bạn có thể đề nghị họ đặt mục tiêu dành nhiều thời gian hơn cho những người thân yêu của mình.
  • Thực hành lắng nghe tích cựcđặt câu hỏi hiệu quả: Lắng nghe tích cực có ý nghĩa rất quan trọng với việc xác định những mối quan tâm cơ bản -cùng những trở ngại tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến quá trình coaching. Bên cạnh đó, các kỹ thuật đặt câu hỏi hiệu quả – chẳng hạn như câu hỏi mở và câu hỏi mang tính khám phá – cũng rất hữu ích để hướng dẫn đôi bên trong quá trình đặt ra các mục tiêu rõ ràng và khám phá cơ hội/ tiềm năng bản thân.
  • Khuyến khích suy ngẫm và sửa đổi: Coach nên khuyến khích coachee thường xuyên suy ngẫm về mục tiêu và sự tiến bộ của họ. Vai trò của bạn không phải là đánh giá công việc của khách hàng – mà là hỗ trợ họ tìm ra điều gì đang hiệu quả và điều gì cần tự điều chỉnh. Vì lý do này, bản thân coach cũng phải thường xuyên dành thời gian suy ngẫm.

Đọc thêm: 7 nguyên tắc coaching – Biến không thể thành có thể

Bảng thiết lập mục tiêu (Goal setting worksheet)

Dưới đây là bảng tính thiết lập mục tiêu mẫu – bao gồm các câu hỏi bạn nên tự hỏi bản thân để bắt đầu hành trình phát triển chính mình:

  • Mục tiêu của tôi là gì? Chọn một mục đích cụ thể và có thể đo lường được.
  • Tại sao mục tiêu này quan trọng với tôi? Tôi sẽ đạt được gì khi đạt được nó?
  • Khi nào tôi muốn đạt được mục tiêu này? Đặt ra thời hạn cho chính mình.
  • Tôi sẽ đo lường sự tiến bộ của mình như thế nào? Tôi sẽ cần vượt qua những cột mốc nào trong hành trình này?
  • Những trở ngại nào có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu đề ra? Tôi sẽ vượt qua chúng bằng cách nào?
  • Kế hoạch hành động của tôi là gì? Tôi sẽ thực hiện những bước nào để hiện thực hóa mơ ước của mình?
  • Tôi sẽ duy trì động lực bằng cách nào? Cần áp dụng những chiến lược nào để đi đúng hướng?
  • Tôi sẽ ăn mừng thành công của mình như thế nào? Sẽ làm gì khi đạt được mục tiêu?
  • Ghi chú: Bất kỳ suy nghĩ hoặc ghi chú bổ sung nào về mục tiêu của tôi.

Sau đây là ví dụ về cách hoàn thành worksheet nêu trên:

  • Mục tiêu: Giảm 10kg trong 6 tháng.
  • Tại sao mục tiêu này quan trọng? Tôi muốn khỏe mạnh hơn và cảm thấy tốt hơn về bản thân mình.
  • Khi nào đạt được mục tiêu này? Trước ngày 31 tháng 12 năm 2023.
  • Tôi sẽ đo lường sự tiến bộ như thế nào? Tôi sẽ đo trọng lượng mỗi tuần và theo dõi sự tiến bộ của mình trong nhật ký.
  • Những trở ngại nào có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu này? Tôi có thể chán nản hoặc bị cám dỗ bỏ cuộc.
  • Kế hoạch hành động là gì? Tôi sẽ bắt đầu bằng việc ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục nhiều hơn. Ngoài ra, tôi cũng sẽ tham gia các nhóm hỗ trợ giảm cân để tạo động lực phấn đấu.
  • Tôi sẽ duy trì động lực bằng cách nào? Tôi sẽ đặt ra những mục tiêu nhỏ trong suốt chặng đường và tự thưởng vì sự tiến bộ của mình. Tôi cũng sẽ tìm một người bạn hoặc thành viên gia đình để hỗ trợ tôi.
  • Tôi sẽ ăn mừng thành công như thế nào? Tôi sẽ mua cho mình một bộ quần áo mới và đi ăn tối với bạn bè.
  • Ghi chú: Tôi tự tin rằng tôi có thể đạt được mục tiêu này nếu tôi luôn tập trung và có động lực. Tôi sẽ rất vui mừng khi hình dung ra bản thân sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc hơn bao nhiêu khi đạt được mục tiêu đề ra.

Công cụ thiết lập mục tiêu (goal setting)

App

  • Todoist: Todoist là công cụ quản lý tác vụ mạnh mẽ – thiết kế cho các chuyên gia và doanh nghiệp nhỏ. App cung cấp một loạt các tính năng như: danh sách nhiệm vụ, quản lý dự án, nhận xét, đính kèm tệp, thông báo, v.v… Với Todoist, người dùng có thể dễ dàng sắp xếp các nhiệm vụ cá nhân và đội nhóm, nâng cao năng suất và cho phép cộng tác hiệu quả.
  • Habitica: Habitica là ứng dụng độc đáo giúp theo dõi thói quen và khuyến khích thay đổi hành vi tích cực. Với Habitica, người dùng lựa chọn một hình đại diện được cá nhân hóa và xác định thói quen, các mục việc cần làm, công việc hàng ngày của họ. Mỗi khi tiến bộ trong việc nuôi dưỡng những thói quen tích cực, giảm bớt những thói quen tiêu cực hoặc hoàn thành nhiệm vụ, họ sẽ nhận được điểm và phần thưởng tương xứng.
  • Trello: Trello là công cụ cộng tác linh hoạt – thiết kế cho mục đích cấu trúc hóa công tác quản lý dự án. Giao diện trực quan cho phép bạn phân loại các dự án của mình thành từng bảng, cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng về các công việc đang diễn ra, nhiệm vụ của đội nhóm và theo dõi tiến độ.

Sách

  • S.M.A.R.T. Goals Made Simple” – S.J. Scott: Điều làm nên sự khác biệt của cuốn sách này là cách tiếp cận độc đáo trong việc biến bất kỳ ý tưởng nào thành một kế hoạch có thể thực hiện được. Ngoài việc giới thiệu khái niệm về mục tiêu SMART, Scott còn đưa ra lộ trình chi tiết để tích hợp chúng vào thói quen hàng ngày.
  • Goal Setting: How to Create an Action Plan and Achieve Your Goals” – Susan B. Wilson: Trong cuốn sách này, người đọc được cung cấp các công cụ thực tế, bao gồm bảng tính và câu hỏi, để giúp họ đặt mục tiêu, lập kế hoạch hiệu quả, thu thập các nguồn lực cần thiết cùng quyết tâm để hoàn thành mục tiêu đề ra.
  • The Goal: A Process of Ongoing Improvement” – Eliyahu M. Goldratt: “The Goal” không chỉ là một câu chuyện hấp dẫn; tác phẩm còn đóng vai trò truyền tải một thông điệp sâu sắc cho các nhà quản lý trong các ngành. Sách giới thiệu Lý thuyết về những ràng buộc (Theory of Constraints – TOC) của Eli Goldratt, nhấn mạnh rằng chúng ta nên lựa chọn mục tiêu thúc đẩy cải tiến liên tục, hơn là các mục tiêu tĩnh. Bởi điều đó sẽ đòi hỏi nhiều bước đột phá và sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc cơ bản của môi trường xung quanh.

Podcast

Video TED Talk

  • “Why We Do What We Do” – Tony Robbins

  • “The Power of Believing That You Can Improve” – Carol Dweck

  • “Inside the Mind of a Master Procrastinator” – Tim Urban

  • “How to Achieve Your Most Ambitious Goals” – Stephen Duneier

  • “The Key to Success? Grit” – Angela Lee Duckworth

Lời kết

Sức mạnh của việc thiết lập mục tiêu (goal setting) nằm ở khả năng định hình tương lai và giải phóng tiềm năng thực sự của từng người. Mỗi mục tiêu chúng ta đưa ra sẽ cung cấp cho bản thân một lộ trình cụ thể để hiện thực hóa thành công – cũng như tiếp thêm sức mạnh để ta vượt qua thử thách trong suốt hành trình cuộc đời. Một khi đã nắm bắt được sức mạnh của đặt mục tiêu và biến nó thành một phần trong cuộc sống hàng ngày, mỗi người sẽ có cơ hội mở ra những “cánh cửa” dẫn đến những khả năng vô tận, làm nền tảng cho một cuộc sống trọn vẹn và viên mãn hơn.

Có thể bạn quan tâm:

ITD Vietnam Center for Management Development (VNCMD) là chi nhánh tại Việt Nam của ITD World – với hơn 35 năm kinh nghiệm đào tạo Coaching, Lãnh đạo và Quản trị Nhân sự cho các tập đoàn đa quốc gia tại hơn 80 nước trên thế giới.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 028 3825 8487, email itdvietnam@vncmd.comitdhcmc@itdworld.com, hoặc kết nối với chúng tôi trên mạng xã hội.

BẠN THẤY BÀI VIẾT HỮU ÍCH? CHIA SẺ NGAY!

Facebook
LinkedIn

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận bản tin

Cập nhật các tin tức mới nhất về chủ đề Coaching, Lãnh đạo & Quản trị nhân sự - biên soạn bởi đội ngũ ITD Vietnam và các chuyên gia của ITD World - cũng như các chương trình đào tạo và hội thảo kỹ năng lãnh đạo sắp tới của ITD Vietnam.